Phiên âm : còu jìn.
Hán Việt : thấu cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靠得更近。《文明小史》第一六回:「同桌幾個人, 也都把身子湊近來看。」