VN520


              

湊理

Phiên âm : còu lǐ.

Hán Việt : thấu lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腠理, 肌肉的紋理。南朝梁.劉勰《文心雕龍.養氣》:「使刃發如新, 湊理無滯。」


Xem tất cả...