Phiên âm : còu lǐ.
Hán Việt : thấu lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腠理, 肌肉的紋理。南朝梁.劉勰《文心雕龍.養氣》:「使刃發如新, 湊理無滯。」