VN520


              

湊趣兒

Phiên âm : còu qù r.

Hán Việt : thấu thú nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 討好, .

Trái nghĩa : , .

他跟我很熟, 所以故意拿我湊趣兒.


Xem tất cả...