Phiên âm : còu shù.
Hán Việt : thấu sổ.
Thuần Việt : góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền.
Đồng nghĩa : 充數, .
Trái nghĩa : , .
1. góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền. (湊數兒)湊足數額.