VN520


              

湊數

Phiên âm : còu shù.

Hán Việt : thấu sổ.

Thuần Việt : góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền.

Đồng nghĩa : 充數, .

Trái nghĩa : , .

1. góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền. (湊數兒)湊足數額.


Xem tất cả...