Phiên âm : còu chéng.
Hán Việt : thấu thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拼湊而成。《紅樓夢》第七○回:「史湘雲寶琴二人皆亦臨了幾篇相送, 湊成雖不足功課, 亦足搪塞了。」《文明小史》第二五回:「每人出洋五十元, 現已湊成十分。」