Phiên âm : còu qián.
Hán Việt : thấu tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聚集零散的錢財。《文明小史》第二五回:「正商量這件事大家湊錢, 每人出洋五十元。」