Phiên âm : còu xiàn chéng.
Hán Việt : thấu hiện thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不勞而獲, 坐享其成。如:「你別想湊現成, 沒那麼便宜的事, 快動手吧!」