Phiên âm : còu fèn zi.
Hán Việt : thấu phần tử.
Thuần Việt : góp tiền; chung tiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. góp tiền; chung tiền (để tặng quà hoặc làm việc gì đó). 各人拿出若干錢合起來送禮或辦事.