Phiên âm : còu shǒu.
Hán Việt : thấu thủ .
Thuần Việt : thuận lợi; trong tầm tay; thuận tay; rất tiện tay;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuận lợi; trong tầm tay; thuận tay; rất tiện tay; có thể với tới được. 方便;順手(常指手邊的錢、物、人等).