VN520


              

湊四合六

Phiên âm : còu sì hé liù.

Hán Việt : thấu tứ hợp lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偶然巧合。《西遊記》第一八回:「你的造化, 我有營生。這纔是湊四合六的勾當。」


Xem tất cả...