VN520


              

湊近

Phiên âm : còu jìn.

Hán Việt : thấu cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠得更近。《文明小史》第一六回:「同桌幾個人, 也都把身子湊近來看。」


Xem tất cả...