VN520


              

湊合

Phiên âm : còu he.

Hán Việt : thấu hợp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下班以后大伙兒都湊合在一起練習唱歌.


Xem tất cả...