Phiên âm : còu dǎn zi.
Hán Việt : thấu đảm tử.
Thuần Việt : kết đoàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết đoàn (tạo thế mạnh). 聚合許多人以壯聲勢.