Phiên âm : còu qí.
Hán Việt : thấu tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
湊集足額。《紅樓夢》第六四回:「家裡再找找, 湊齊了給他去罷。」