VN520


              

湊齊

Phiên âm : còu qí.

Hán Việt : thấu tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湊集足額。《紅樓夢》第六四回:「家裡再找找, 湊齊了給他去罷。」


Xem tất cả...