Phiên âm : còu jí.
Hán Việt : thấu tập .
Thuần Việt : tập hợp; gom góp; thu thập; dành dụm.
Đồng nghĩa : 集合, .
Trái nghĩa : , .
tập hợp; gom góp; thu thập; dành dụm. 把人或東西聚集在一起.