Phiên âm : chōng shù.
Hán Việt : sung sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 湊數, .
Trái nghĩa : , .
湊足數目。多指用不合格的物品來應付。例我要的是上級品, 不能隨便拿下級品來充數。湊數。如:「濫竽充數」。《晏子春秋.內篇.諫下》:「負郭之民賤妾, 請有道于相國, 不勝其欲, 願得充數乎下陳。」
cho đủ số; bổ sung cho đủ; ghép vào cho đủ。用不勝任的人或不合格的物品來湊足數額。濫竽充數。trà trộn vào cho đủ số.