VN520


              

活饑荒

Phiên âm : huó jī huāng.

Hán Việt : hoạt cơ hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自找麻煩。《兒女英雄傳》第四回:「好可是好, 就是咱們馱著往回裡這一走, 碰見個不對眼的瞧出來呢, 那不是活饑荒嗎?」


Xem tất cả...