Phiên âm : huó jī huāng.
Hán Việt : hoạt cơ hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自找麻煩。《兒女英雄傳》第四回:「好可是好, 就是咱們馱著往回裡這一走, 碰見個不對眼的瞧出來呢, 那不是活饑荒嗎?」