VN520


              

活该

Phiên âm : huó gāi.

Hán Việt : hoạt cai.

Thuần Việt : đáng đời; đáng kiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng đời; đáng kiếp
表示应该这样,一点也不委屈(有值不得怜惜的意思)
应该;应当(含命中注定意)
我活该有救,碰上了这样的好医生.
wǒ huógāi yǒujìu,pèngshàng le zhèyáng de hǎo yìshēng.
tôi được cứu chữa, vì gặp được bác sĩ giỏi.


Xem tất cả...