VN520


              

活腳

Phiên âm : huó jiǎo.

Hán Việt : hoạt cước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使事情有轉圜的餘地。如:「做人要厚道些, 凡事要留個活腳, 才是處世之道。」


Xem tất cả...