VN520


              

活钱儿

Phiên âm : huó qián r.

Hán Việt : hoạt tiền nhân.

Thuần Việt : tiền mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền mặt
指现钱
他节假日外出打工,挣些活钱儿。
tā jiéjiǎrì wàichū dǎgōng,zhēngxiē huóqiánér。
ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
把鸡蛋卖了,换几个活钱儿使。
bǎ jīdàn mài le,huàn jīgè huóqiánér shǐ。
đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.
thu nhập thêm; bổng
指工资外的收入
他每月除工资外,还有些活钱儿。
tā měi yuè chú gōngzī wài, hái yǒuxiē huó qián er.
ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.


Xem tất cả...