VN520


              

活罪

Phiên âm : huó zuì.

Hán Việt : hoạt tội.

Thuần Việt : mang vạ; bị tai vạ; khốn khổ; khổ thân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mang vạ; bị tai vạ; khốn khổ; khổ thân (những nổi khốn khổ phải chịu trong cuộc sống.)
活着所遭受的苦难
shòu huózùi
chịu khốn khổ


Xem tất cả...