Phiên âm : huó yuè fèn zǐ.
Hán Việt : hoạt dược phân tử.
Thuần Việt : thành viên tích cực; người hoạt bát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành viên tích cực; người hoạt bát行动积极、有朝气、活泼好动的成员