Phiên âm : huó guān yīn.
Hán Việt : hoạt quan âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻美貌的女子。元.關漢卿《魯齋郎》第二折:「誰識張珪墳院裡, 倒有風流可喜活觀音。」