Phiên âm : huó shuǐ cāng.
Hán Việt : hoạt thủy thương.
Thuần Việt : khoang thông nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoang thông nước (trên thuyền đánh cá để giữ cho cá sống)渔船上可使海水循环流通以使鱼成活的船舱