Phiên âm : huó chǎng jīng yíng.
Hán Việt : hoạt xưởng kinh doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種企業員工自救的方法。當企業發生生存危機時, 員工自行團結組織, 接管企業繼續營運, 以維持員工生活。並在出售或轉移生產設備時, 使損失減至最低程度的管理方式。