VN520


              

活廠經營

Phiên âm : huó chǎng jīng yíng.

Hán Việt : hoạt xưởng kinh doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種企業員工自救的方法。當企業發生生存危機時, 員工自行團結組織, 接管企業繼續營運, 以維持員工生活。並在出售或轉移生產設備時, 使損失減至最低程度的管理方式。


Xem tất cả...