Phiên âm : huó lā lā.
Hán Việt : hoạt lạt lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
活生生, 富生命力。《醒世恆言.卷三八.李道人獨步雲門》:「直教黑茫茫斷頭之路, 另見個境界風光;活喇喇拼命之夫, 重開個鋪行生理。」