VN520


              

歎老嗟卑

Phiên âm : tàn lǎo jiē bēi.

Hán Việt : thán lão ta ti.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感嘆年紀老大而地位卑微。宋.陸游〈歲暮〉詩:「小築幽栖與拙宜, 讀書寫字伴兒嬉。已無歎老嗟卑意, 卻喜分冬守歲時。」