Phiên âm : tàn lǎo jiē bēi.
Hán Việt : thán lão ta ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感嘆年紀老大而地位卑微。宋.陸游〈歲暮〉詩:「小築幽栖與拙宜, 讀書寫字伴兒嬉。已無歎老嗟卑意, 卻喜分冬守歲時。」