VN520


              

歎恨

Phiên âm : tàn hèn.

Hán Việt : thán hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怨嗟, .

Trái nghĩa : , .

嗟嘆怨恨。《三國志.卷四○.蜀書.魏延傳》:「延常謂亮為怯, 歎恨己才用之不盡。」