Phiên âm : tàn hèn.
Hán Việt : thán hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 怨嗟, .
Trái nghĩa : , .
嗟嘆怨恨。《三國志.卷四○.蜀書.魏延傳》:「延常謂亮為怯, 歎恨己才用之不盡。」