VN520


              

歎服

Phiên âm : tàn fú.

Hán Việt : thán phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚歎佩服。《後漢書.卷六一.黃瓊傳》:「願先生弘此遠謨, 令眾人歎服, 一雪此言耳。」《三國演義》第六九回:「子春及眾賓客, 無不歎服。於是天下號為『神童』。」也作「嘆服」。