VN520


              

歎惜

Phiên âm : tàn xí.

Hán Việt : thán tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 嘆惋, .

Trái nghĩa : , .

怨嘆惋惜。《三國演義》第九回:「車已去遠, 布緩轡於土岡之上, 眼望車塵, 歎惜痛恨。」《紅樓夢》第三四回:「我便一時死了, 得他們如此, 一生事業縱然盡付東流, 亦無足歎惜。」