Phiên âm : tàn xiàn.
Hán Việt : thán tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
讚歎羨慕。三國魏.嵇康〈聲無哀樂論〉:「奏秦聲則歎羨而慷慨, 理齊楚則情一而思專。」