VN520


              

歎羨

Phiên âm : tàn xiàn.

Hán Việt : thán tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚歎羨慕。三國魏.嵇康〈聲無哀樂論〉:「奏秦聲則歎羨而慷慨, 理齊楚則情一而思專。」