Phiên âm : tàn qì.
Hán Việt : thán khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 太息, 嘆息, .
Trái nghĩa : , .
呼出長氣, 以舒散心中的煩悶和悲傷。《紅樓夢》第六○回:「探春便歎氣說:『這是什麼大事, 姨娘也太肯動氣了。』」