Phiên âm : tàn shāng.
Hán Việt : thán thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 悲嘆, .
Trái nghĩa : , .
悲嘆、傷心。唐.溫庭筠〈經李處士杜城別業〉詩:「憶昔幾遊集, 今來倍歎傷。」