VN520


              

歎嗟

Phiên âm : tàn jiē.

Hán Việt : thán ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆氣。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第三出》:「此身不幸墮烟花, 最苦春來越歎嗟。」也作「歎吁」。