Phiên âm : tàn jiē.
Hán Việt : thán ta.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘆氣。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第三出》:「此身不幸墮烟花, 最苦春來越歎嗟。」也作「歎吁」。