VN520


              

歎惋

Phiên âm : tàn wàn.

Hán Việt : thán oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 嘆惜, .

Trái nghĩa : , .

嗟嘆惋惜。晉.陶淵明〈桃花源記〉:「此人一一為具言, 所聞皆歎惋。」