Phiên âm : tàn wàn.
Hán Việt : thán oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 嘆惜, .
Trái nghĩa : , .
嗟嘆惋惜。晉.陶淵明〈桃花源記〉:「此人一一為具言, 所聞皆歎惋。」