Phiên âm : tàn huáng líng.
Hán Việt : thán hoàng lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲曲劇目。明代故事戲。敘明朝徐彥昭勸諫李妃, 李妃不聽。徐乃謁皇陵, 哭拜於先帝陵前, 而楊波率兵至皇陵會合的故事。