VN520


              

歎皇陵

Phiên âm : tàn huáng líng.

Hán Việt : thán hoàng lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲曲劇目。明代故事戲。敘明朝徐彥昭勸諫李妃, 李妃不聽。徐乃謁皇陵, 哭拜於先帝陵前, 而楊波率兵至皇陵會合的故事。