Phiên âm : zhuī lǔ.
Hán Việt : trùy lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愚鈍。宋.蘇軾〈六國論〉:「其力耕以奉上, 皆椎魯無能為者。」