VN520


              

椎心蝕骨

Phiên âm : zhuī xīn shí gǔ.

Hán Việt : trùy tâm thực cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻內心痛苦、倍受煎熬。例一連串的挫折與打擊, 對他而言, 是種錐心蝕骨之痛。
形容心如椎鑽, 骨如融蝕一般。比喻極度痛苦, 備受煎熬。如:「一連串的挫折與打擊, 對他而言, 是種椎心蝕骨之痛。」


Xem tất cả...