Phiên âm : zhuī bàng.
Hán Việt : trùy bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
槌棒。《儒林外史》第四九回:「我就叫他提了一段氣, 著人拿椎棒打, 越打越不疼。」