VN520


              

椎棒

Phiên âm : zhuī bàng.

Hán Việt : trùy bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

槌棒。《儒林外史》第四九回:「我就叫他提了一段氣, 著人拿椎棒打, 越打越不疼。」


Xem tất cả...