Phiên âm : zhuī lún dà lù.
Hán Việt : trùy luân đại lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本南朝梁.蕭統〈文選序〉:「若夫椎輪為大輅之始, 大輅寧有椎輪之質。」後比喻事物由粗到精, 由簡至繁, 逐步完善。