VN520


              

椎輪大輅

Phiên âm : zhuī lún dà lù.

Hán Việt : trùy luân đại lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本南朝梁.蕭統〈文選序〉:「若夫椎輪為大輅之始, 大輅寧有椎輪之質。」後比喻事物由粗到精, 由簡至繁, 逐步完善。


Xem tất cả...