VN520


              

椎间盘

Phiên âm : zhuī jiān pán.

Hán Việt : trùy gian bàn.

Thuần Việt : sụn đệm cột sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sụn đệm cột sống
连接相邻两个椎骨椎体的圆盘壮软垫,中央是灰白色富有弹性的胶状物,四周是坚韧的软骨环有承受压力、缓冲震荡并使脊柱能活动等作用


Xem tất cả...