VN520


              

椎拍輐斷

Phiên âm : zhuī pāi wàn duàn.

Hán Việt : trùy phách 輐 đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用椎拍擊, 將不相合的物體拍合, 圓轉截斷物體而不見裂狀。形容順隨變化, 不露稜角。《莊子.天下》:「椎拍輐斷, 與物宛轉。」


Xem tất cả...