Phiên âm : zhuī jiān pán.
Hán Việt : trùy gian bàn.
Thuần Việt : sụn đệm cột sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sụn đệm cột sống. 連接相鄰兩個椎骨椎體的圓盤壯軟墊, 中央是灰白色富有彈性的膠狀物, 四周是堅韌的軟骨環. 有承受壓力、緩沖震蕩并使脊柱能活動等作用.