Phiên âm : zhuī chuáng dǎo zhěn.
Hán Việt : trùy sàng đảo chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容煩躁無奈、憤懣悲痛的樣子。明.賈仲名《蕭淑蘭》第二折:「淑蘭惶媿, 昨夜廢寢忘餐, 椎床倒枕, 無計所託。」也作「倒枕搥床」。