VN520


              

椎床倒枕

Phiên âm : zhuī chuáng dǎo zhěn.

Hán Việt : trùy sàng đảo chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容煩躁無奈、憤懣悲痛的樣子。明.賈仲名《蕭淑蘭》第二折:「淑蘭惶媿, 昨夜廢寢忘餐, 椎床倒枕, 無計所託。」也作「倒枕搥床」。


Xem tất cả...