VN520


              

椎心泣血

Phiên âm : chuí xīn qì xuè.

Hán Việt : trùy tâm khấp huyết.

Thuần Việt : đau đớn tận cùng; đứt ruột nát gan; xé lòng nát dạ.

Đồng nghĩa : 心如刀割, 肝心若裂, 呼天搶地, 捶胸頓足, 稽顙泣血, .

Trái nghĩa : 手舞足蹈, 笑逐顏開, 喜不自勝, 興高采烈, 歡天喜地, 歡欣鼓舞, .

đau đớn tận cùng; đứt ruột nát gan; xé lòng nát dạ; đấm ngực khóc chảy máu mắt
形容非常悲痛的样子


Xem tất cả...