VN520


              

椎埋

Phiên âm : zhuī mái.

Hán Việt : trùy mai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擊殺人而加以掩埋。泛指殺人。《漢書.卷九○.酷吏傳.王溫舒傳》:「少時椎埋為姦, 已而試縣亭長。」2.盜墓。《南史.卷四一.齊宗室傳.南豐伯赤斧傳》:「梁州有古墓名曰『尖冢』, 或云張騫墳, 欲有發者, 輒聞鼓角與外相拒, 椎埋者懼而退。」


Xem tất cả...