VN520


              

椎秦

Phiên âm : zhuī qín.

Hán Việt : trùy tần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用椎襲擊秦始皇。指張良請力士椎擊秦始皇於博浪沙, 誤中副車的事。見《史記.卷五五.留侯世家》。唐.李白〈經下邳圯橋懷張子房〉詩:「滄海得壯士, 椎秦博浪沙。」


Xem tất cả...