VN520


              

椎心

Phiên âm : zhuī xīn.

Hán Việt : trùy tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

椎擊胸口。形容極度的悲痛。如:「椎心刺骨」、「椎心之痛」。李陵〈答蘇武書〉:「何圖志未立而怨已成, 計未從而骨肉受刑, 此陵所以仰天椎心而泣血也。」


Xem tất cả...