Phiên âm : róu ruǎn.
Hán Việt : nhu nhuyễn.
Thuần Việt : mềm mại; mềm dẻo; dẻo dai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm mại; mềm dẻo; dẻo dai软和;不坚硬róuruǎntǐcāo.thể thao dẻo dai.柔软的毛皮.róuruǎn de máopí.lông da mềm mại.