Phiên âm : róu měi.
Hán Việt : nhu mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 剛健, .
柔和優美。例聆聽柔美的音樂, 能使我安然入睡。柔和優美。如:「一首柔美的音樂, 能使人有安詳的感覺。」「她柔美的談吐, 深獲大家的好感。」